THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
HỆ THỐNG ÂM THANH DESKTOP
Wi-Fi
Âm thanh vòm MusicCast
MusicCast Stereo
AirPlay
Bluetooth
Phiên bản/cấu hình
Audio Codec
Phạm vi giao tiếp tối đa
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu)
Bộ nhớ cài đặt sẵn
Đầu nối ngõ vào
Ethernet
Báo thức
Bộ loa
Công suất ngõ ra tối đa
Bộ nguồn
Tiêu thụ điện
Tiêu thụ Điện Dự phòng
Kích thước (W x H x D)
Trọng lượng
Màu sắc
| MusicCast 50 (WX-051) |
---|
HỆ THỐNG ÂM THANH DESKTOP |
---|
Wi-Fi | Có (2,4 / 5 GHz) |
---|
Âm thanh vòm MusicCast | Có (đơn hoặc kép) |
---|
MusicCast Stereo | Có |
---|
AirPlay | Có (AirPlay 2 thông qua cập nhật firmware) |
---|
Bluetooth | Phiên bản/cấu hình | Phiên bản 4.2 + EDR / A2DP, AVRCP |
---|
Audio Codec | SBC, AAC* (*Chỉ thu) |
---|
Phạm vi giao tiếp tối đa | 10 m / 32,8 ft. 10 in. (không có nhiễu) |
---|
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | MP3 / WMA / MPEG-4 AAC: up to 48 kHz / 16-bit, ALAC: lên đến 96 kHz / 24-bit, FLAC / WAV / AIFF: lên đến 192 kHz / 24-bit |
---|
Bộ nhớ cài đặt sẵn | Có |
---|
Đầu nối ngõ vào | Quang 1, Stereo mini 3,5 mm 1, RCA 1 |
---|
Ethernet | Có |
---|
Báo thức | Báo thức, Báo lặp lại, Ngủ |
---|
Bộ loa | Loa trầm 10 cm (3-7/8") x 2, Loa tweeter vòm mềm 3 cm (1-1/8") x 2 |
---|
Công suất ngõ ra tối đa | 35 W + 35 W (6Ω, 1 kHz, 10% THD) |
---|
Bộ nguồn | AC |
---|
Tiêu thụ điện | 20 W |
---|
Tiêu thụ Điện Dự phòng | 1,5 W (Chế độ chờ mạng BẬT, Chế độ chờ Bluetooth BẬT), 0,3 W (Chế độ chờ mạng và Bluetooth TẮT) |
---|
Kích thước (W x H x D) | 400 x 123 x 200 mm; 15-3/4" x 4-3/4" x 7-7/8" |
---|
Trọng lượng | 4,5 kg; 9,9 lbs |
---|
Màu sắc | Đen, Trắng, Gỗ Bạch dương |
---|