Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

YAMAHA

YAMAHA DHR15

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 





DHR15

DHR12M
Speaker typeLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Frequency range (-10dB)44 Hz - 20 kHz55 Hz - 20 kHz
Coverage areaH90゚ x V60゚H90゚ x V90゚
Crossover1,8 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)1,8 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)
Các bộ phậnLFĐường kính: 15" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: FerriteĐường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: NeodymiumDiaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: Ferrite
Cấp AmpliClass-DClass-D
Power ratingDynamic1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) *11000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) *1
Continuous465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)
Tản nhiệtQuạt tản nhiệt, cấp độ 4Quạt tản nhiệt, cấp độ 4
Năng lượng tiêu thụ74 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)74 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)
Nguồn điện yêu cầu100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220 V (Brazil), 50/60 Hz100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60 Hz
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Ổ cắm cựcΦ35 mm X2 (Mặt đáy, 0゚ hoặc -7゚)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghépTop x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)-
Kích thướcW432 mm (17,0")500 mm (19,7")
H692 mm (27.2") (có chân cao su)343 mm (13.5") (có chân cao su)
D405 mm (15,9")454 mm (17,9")
Trọng lượng24,0 kg (52,9 lbs)16,5 kg (36,4 lbs)
Tùy chọn--
Maximum Output Level (Measured peak, IEC noise@1m)131 dB SPL129 dB SPL
Tay cầmMặt bên x3Mặt bên x 1
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn-57°
A/D D/A Converters24 bit 48 kHz Sampling24 bit 48 kHz Sampling
Các bộ xử lýHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF

YAMAHA DHR15

Liên hệ

YAMAHA DHR12M

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 



DHR12M

DHR10
Speaker typeLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Frequency range (-10dB)55 Hz - 20 kHz52 Hz - 20 kHz
Coverage areaH90゚ x V90゚H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Crossover1,8 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)1,9 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)
Các bộ phậnLFĐường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: FerriteĐường kính: 10" cone, Voice Coil: 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: FerriteDiaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: Neodymium
Cấp AmpliClass-DClass-D
Power ratingDynamic1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) *1700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) *1
Continuous465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)325 W (LF: 260 W, HF: 65 W)
Tản nhiệtQuạt tản nhiệt, cấp độ 4Quạt tản nhiệt, cấp độ 4
Năng lượng tiêu thụ74 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)60 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)
Nguồn điện yêu cầu100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60 Hz100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220 V (Brazil), 50/60 Hz
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Ổ cắm cựcΦ35 mm x 1 (Mặt đáy)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghép-Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)
Kích thướcW500 mm (19,7")305 mm (12,0")
H343 mm (13.5") (có chân cao su)494 mm (19.5") (có chân cao su)
D454 mm (17,9")300 mm (11,8")
Trọng lượng16,5 kg (36,4 lbs)15,0 kg (33,1 lbs)
Tùy chọn-Giá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10
Maximum Output Level (Measured peak, IEC noise@1m)129 dB SPL128 dB SPL
Tay cầmMặt bên x 1Mặt trên x 1
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn57°-
A/D D/A Converters24 bit 48 kHz Sampling24 bit 48 kHz Sampling
Các bộ xử lýHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF

YAMAHA DHR12M

Liên hệ

YAMAHA DHR10

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 



DHR12M

DHR10
Speaker typeLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Frequency range (-10dB)55 Hz - 20 kHz52 Hz - 20 kHz
Coverage areaH90゚ x V90゚H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Crossover1,8 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)1,9 kHz: Điều chỉnh FIR-X™ (bộ lọc pha FIR tuyến tính)
Các bộ phậnLFĐường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: FerriteĐường kính: 10" cone, Voice Coil: 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: FerriteDiaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: Neodymium
Cấp AmpliClass-DClass-D
Power ratingDynamic1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) *1700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) *1
Continuous465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)325 W (LF: 260 W, HF: 65 W)
Tản nhiệtQuạt tản nhiệt, cấp độ 4Quạt tản nhiệt, cấp độ 4
Năng lượng tiêu thụ74 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)60 W (1/8 công suất), 18 W (Không hoạt động)
Nguồn điện yêu cầu100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60 Hz100 V, 100-120 V, 220-240 V, 110/127/220 V (Brazil), 50/60 Hz
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Ổ cắm cựcΦ35 mm x 1 (Mặt đáy)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghép-Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)
Kích thướcW500 mm (19,7")305 mm (12,0")
H343 mm (13.5") (có chân cao su)494 mm (19.5") (có chân cao su)
D454 mm (17,9")300 mm (11,8")
Trọng lượng16,5 kg (36,4 lbs)15,0 kg (33,1 lbs)
Tùy chọn-Giá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10
Maximum Output Level (Measured peak, IEC noise@1m)129 dB SPL128 dB SPL
Tay cầmMặt bên x 1Mặt trên x 1
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn57°-
A/D D/A Converters24 bit 48 kHz Sampling24 bit 48 kHz Sampling
Các bộ xử lýHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFHPF: OFF, 100 Hz, 120 Hz, 24 dB/Oct.; D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF

YAMAHA DHR10

Liên hệ

YAMAHA CHR15

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:  



CHR15

CHR12M
Speaker typeLoa 2-way, kiểu Bass-reflexLoa 2-way, kiểu Bass-reflex
Frequency range (-10dB)49 Hz - 20 kHz61 Hz - 20 kHz
Coverage areaH90゚ x V60゚H90゚ x V90゚
Crossover2,0 kHz1,8 kHz
Nominal impedance8 Ω8 Ω
SPLSensitivity (1W; 1m on axis)95 dB SPL93 dB SPL
Peak (Calculated)125 dB SPL123 dB SPL
Các bộ phậnLFĐường kính: 15" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: FerriteĐường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: NeodymiumDiaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: Ferrite
Power ratingNOISE250 W250 W
PGM500 W500 W
PEAK1.000 W1.000 W
Đầu nối I/OSpeakON NL4MP x 2 (Song song)SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (Bottom, 0° or -7°)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghépTop x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)-
Kích thướcW432 mm (17,0")500 mm (19,7")
H692 mm (27.2") (có chân cao su)343 mm (13.5") (có chân cao su)
D405 mm (15,9")454 mm (17,9")
Trọng lượng22,0 kg (48,5 lbs)15,6 kg (34,4 lbs)
Tùy chọn--
Tay cầmSide x3Mặt bên x 1
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn-57°

YAMAHA CHR15

Liên hệ

YAMAHA CHR12M

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 



CHR12M

CHR10
Speaker typeLoa 2-way, kiểu Bass-reflexLoa 2-way, kiểu Bass-reflex
Frequency range (-10dB)61 Hz - 20 kHz55 Hz - 20 kHz
Coverage areaH90゚ x V90゚H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Crossover1,8 kHz2,5 kHz
Nominal impedance8 Ω8 Ω
SPLSensitivity (1W; 1m on axis)93 dB SPL93 dB SPL
Peak (Calculated)123 dB SPL122 dB SPL
Các bộ phậnLFĐường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: FerriteĐường kính: 10" cone, Voice Coil: 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: FerriteDiaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: Neodymium
Power ratingNOISE250 W175 W
PGM500 W350 W
PEAK1.000 W700 W
Đầu nối I/OSpeakON NL4MP x 2 (Song song)SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Ổ cắm cựcΦ35 mm x 1 (Mặt đáy)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghép-Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)
Kích thướcW500 mm (19,7")305 mm (12,0")
H343 mm (13.5") (có chân cao su)494 mm (19.5") (có chân cao su)
D454 mm (17,9")300 mm (11,8")
Trọng lượng15,6 kg (34,4 lbs)13,7 kg (30,2 lbs)
Tùy chọn-Giá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10
Tay cầmMặt bên x 1Mặt trên x 1
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn57°-

YAMAHA CHR12M

Liên hệ

YAMAHA CHR10

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 



CHR12M

CHR10
Speaker typeLoa 2-way, kiểu Bass-reflexLoa 2-way, kiểu Bass-reflex
Frequency range (-10dB)61 Hz - 20 kHz55 Hz - 20 kHz
Coverage areaH90゚ x V90゚H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Crossover1,8 kHz2,5 kHz
Nominal impedance8 Ω8 Ω
SPLSensitivity (1W; 1m on axis)93 dB SPL93 dB SPL
Peak (Calculated)123 dB SPL122 dB SPL
Các bộ phậnLFĐường kính: 12" cone, Voice Coil: 2,5", Nam châm: FerriteĐường kính: 10" cone, Voice Coil: 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphragm: 1.75", Type: 1" throat coaxial compression driver, Magnet: FerriteDiaphram: 1,4", Loại: củ loa throat compressor 1", Nam châm: Neodymium
Power ratingNOISE250 W175 W
PGM500 W350 W
PEAK1.000 W700 W
Đầu nối I/OSpeakON NL4MP x 2 (Song song)SpeakON NL4MP x 2 (Song song)
Vật liệu tủGỗ ÉpGỗ Ép
Lớp phủSơn Polyurea bền, Màu đenSơn Polyurea bền, Màu đen
Ổ cắm cựcΦ35 mm x 1 (Mặt đáy)Φ35 mm x 1 (Mặt đáy)
Lắp ghép-Top x 2, Rear x 1 (Phù hợp cho eyebolt M10 x 30 - 50 mm)
Kích thướcW500 mm (19,7")305 mm (12,0")
H343 mm (13.5") (có chân cao su)494 mm (19.5") (có chân cao su)
D454 mm (17,9")300 mm (11,8")
Trọng lượng15,6 kg (34,4 lbs)13,7 kg (30,2 lbs)
Tùy chọn-Giá đỡ hình chữ U (U-Bracket): UB-DXRDHR10
Tay cầmMặt bên x 1Mặt trên x 1
Góc Loa Monitor Đặt Trên Sàn57°-

YAMAHA CHR10

Liên hệ

YAMAHA DSR112

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 



DSR115

DSR112
Loại loa15" 2-way, Bi-amp powered Speaker, Bass-reflex Type12" 2-way, Bi-amp Powered Speaker, Bass-reflex Type
Dải tần (-10dB)45Hz ~ 20kHz55Hz ~ 20kHz
Đáp tuyến tần số(-3dB)55Hz ~ 18kHz60Hz ~ 18kHz
Độ bao phủ danh địnhH90°90°
V60°60°
Các bộ phậnLF15" cone12" cone
HF2" Titanium diaphragm compression driver2" Titanium diaphragm compression driver
Bộ chia tầnFIR-X tuning (linear phase FIR filter)FIR-X tuning (linear phase FIR filter) 1.7kHz
Công suất đầu raDynamic: 1500W (LF: 1020W, HF: 480W), Continuous: 1300W (LF: 850W HF: 450W)Dynamic: 1500W (LF: 1020W, HF: 480W), Continuous: 1300W (LF: 850W HF: 450W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)136dB SPL134dB SPL
Đầu nối I/OINPUT:XLR-3-31 x1 (Balanced) TRS Phone Jack x1 (Balanced), OUTPUT:XLR-3-32 x1 (Balanced), Parallel connection with INPUTINPUT: XLR-3-31 x1 (Balanced), TRS Phone Jack x1 (Balanced) OUTPUT:XLR-3-32 x1 (Balanced), Parallel connection with INPUT
Các bộ xử lýD-CONTOUR (Dynamic CONTOUR)D-CONTOUR (Dynamic CONTOUR)
Phụ kiện lắp đặt và treo3 x M10 (TOP L/R 1pc each, Bottom rear 1pc)3 x M10 (TOP L/R 1pc each, Bottom rear 1pc)
Ổ cắm cực35mm (Bottom Board)35mm (Bottom Board)
General specifications100W100W
DimensionsW442mm (17 4/8")370mm (14 5/8")
H755mm (29 6/8")638mm (25 2/8")
D423mm (16 4/8")368mm (14 4/8")
Net weight28.0kg (62lbs)21.2kg (47lbs)

YAMAHA DSR112

Liên hệ

YAMAHA DSR115

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:



DSR215

DSR115
Loại loaDual 15" 2-way, Bi-amp powered Speaker, Bass-reflex Type15" 2-way, Bi-amp powered Speaker, Bass-reflex Type
Dải tần (-10dB)45Hz ~ 20kHz45Hz ~ 20kHz
Đáp tuyến tần số(-3dB)55Hz ~ 18kHz55Hz ~ 18kHz
Độ bao phủ danh địnhH90°90°
V60°60°
Các bộ phậnLF2 x 15" cone15" cone
HF2" Titanium diaphragm compression driver2" Titanium diaphragm compression driver
Bộ chia tầnFIR-X tuning (linear phase FIR filter)FIR-X tuning (linear phase FIR filter)
Công suất đầu raDynamic: 1500W (LF: 1020W, HF: 480W), Continuous: 1300W (LF: 850W HF: 450W)Dynamic: 1500W (LF: 1020W, HF: 480W), Continuous: 1300W (LF: 850W HF: 450W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)138dB SPL136dB SPL
Đầu nối I/OINPUT: XLR-3-31 x1 (Balanced), TRS Phone Jack x1 (Balanced) OUTPUT:XLR-3-32 x1 (Balanced), Parallel connection with INPUTINPUT:XLR-3-31 x1 (Balanced) TRS Phone Jack x1 (Balanced), OUTPUT:XLR-3-32 x1 (Balanced), Parallel connection with INPUT
Các bộ xử lýD-CONTOUR (Dynamic CONTOUR)D-CONTOUR (Dynamic CONTOUR)
Phụ kiện lắp đặt và treo-3 x M10 (TOP L/R 1pc each, Bottom rear 1pc)
Ổ cắm cực-35mm (Bottom Board)
General specifications100W100W
DimensionsW467mm (18 3/8")442mm (17 4/8")
H1158mm (45 5/8")755mm (29 6/8")
D520mm (20 4/8")423mm (16 4/8")
Net weight49.8kg (110lbs)28.0kg (62lbs)
Khuyến mãi


YAMAHA DSR115

Liên hệ

YAMAHA DZR315-D ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 



DZR315-D / DZR315-DW

DZR15-D / DZR15-DW
Loại loaLoa liền công suất 3 củ, Bi-amped, Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)31Hz - 20kHz34Hz - 20kHz
Góc PhủH75゚ x V50゚H90゚ x V50゚ (có thể xoay)
Các bộ phậnLF15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium
MF8" Cone, 1.5" Voice Coil, nam châm Ferrite-
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover700Hz (FIR-X), 2.5kHz (Passive)1.7kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)143dB SPL *1139dB SPL *1
SRC
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
I/O Kỹ Thuật sốDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-TDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghépM10 x16M10 x12
DimensionsW550 mm (21,6")450 mm (17,7")
H897 mm (35.3") (có chân cao su)761 mm (30.0") (có chân cao su)
D520 mm (20,5")460 mm (18,1")
Net weight41.6kg (91.7lbs)25,2kg (55,6lbs)
OptionsVỏ: SPCVR-DZR315Giá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15
OthersEnclosure Material, Finish, Color: Plywood, Durable Polyurea Painting, Black/WhiteVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle-50° Đối Xứng
Ổ cắm cực-Φ35 mm x2 (0° or -7°)

YAMAHA DZR315-D ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR315 ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



DZR315 / DZR315W

DZR15 / DZR15W
Loại loaLoa liền công suất 3 củ, Bi-amped, Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)31Hz - 20kHz34Hz - 20kHz
Góc PhủH75゚ x V50゚H90゚ x V50゚ (có thể xoay)
Các bộ phậnLF15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium
MF8" Cone, 1.5" Voice Coil, nam châm Ferrite-
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover700Hz (FIR-X), 2.5kHz (Passive)1.7kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)143dB SPL *1139dB SPL *1
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghépM10 x16M10 x12
DimensionsW550 mm (21,6")450 mm (17,7")
H897 mm (35.3") (có chân cao su)761 mm (30.0") (có chân cao su)
D520 mm (20,5")460 mm (18,1")
Net weight41.6kg (91.7lbs)25,2kg (55,6lbs)
OptionsVỏ: SPCVR-DZR315Giá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15
OthersVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / TrắngVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle-50° Đối Xứng
Ổ cắm cực-Φ35 mm x2 (0° or -7°)

YAMAHA DZR315 ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR15-D ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



DZR315-D / DZR315-DW

DZR15-D / DZR15-DW
Loại loaLoa liền công suất 3 củ, Bi-amped, Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)31Hz - 20kHz34Hz - 20kHz
Góc PhủH75゚ x V50゚H90゚ x V50゚ (có thể xoay)
Các bộ phậnLF15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium
MF8" Cone, 1.5" Voice Coil, nam châm Ferrite-
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover700Hz (FIR-X), 2.5kHz (Passive)1.7kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)143dB SPL *1139dB SPL *1
SRC
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
I/O Kỹ Thuật sốDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-TDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghépM10 x16M10 x12
DimensionsW550 mm (21,6")450 mm (17,7")
H897 mm (35.3") (có chân cao su)761 mm (30.0") (có chân cao su)
D520 mm (20,5")460 mm (18,1")
Net weight41.6kg (91.7lbs)25,2kg (55,6lbs)
OptionsVỏ: SPCVR-DZR315Giá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15
OthersEnclosure Material, Finish, Color: Plywood, Durable Polyurea Painting, Black/WhiteVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle-50° Đối Xứng
Ổ cắm cực-Φ35 mm x2 (0° or -7°)

YAMAHA DZR15-D ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR15 ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

CHI TIẾT SẢN PHẨM :



DZR315 / DZR315W

DZR15 / DZR15W
Loại loaLoa liền công suất 3 củ, Bi-amped, Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)31Hz - 20kHz34Hz - 20kHz
Góc PhủH75゚ x V50゚H90゚ x V50゚ (có thể xoay)
Các bộ phậnLF15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium
MF8" Cone, 1.5" Voice Coil, nam châm Ferrite-
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover700Hz (FIR-X), 2.5kHz (Passive)1.7kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)143dB SPL *1139dB SPL *1
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghépM10 x16M10 x12
DimensionsW550 mm (21,6")450 mm (17,7")
H897 mm (35.3") (có chân cao su)761 mm (30.0") (có chân cao su)
D520 mm (20,5")460 mm (18,1")
Net weight41.6kg (91.7lbs)25,2kg (55,6lbs)
OptionsVỏ: SPCVR-DZR315Giá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15
OthersVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / TrắngVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle-50° Đối Xứng
Ổ cắm cực-Φ35 mm x2 (0° or -7°)

YAMAHA DZR15 ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR12-D ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



DZR15-D / DZR15-DW

DZR12-D / DZR12-DW
Loại loaLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)34Hz - 20kHz39Hz - 20kHz
Góc PhủH90゚ x V50゚ (có thể xoay)H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Các bộ phậnLF15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium12" Cone, 3" Voice Coil, Neodymium magnet
MF--
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover1.7kHz (FIR-X)1.8kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)139dB SPL *1139dB SPL *1
SRC
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
I/O Kỹ Thuật sốDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-TDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghépM10 x12M10 x12
DimensionsW450 mm (17,7")410 mm (16,1")
H761 mm (30.0") (có chân cao su)646 mm (25.4") (có chân cao su)
D460 mm (18,1")394 mm (15,5")
Net weight25,2kg (55,6lbs)21,4kg (47,2lbs)
OptionsGiá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15Giá đỡ chữ U: UB-DZR12H/V, Vỏ: SPCVR-DZR12
OthersVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / TrắngVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle50° Đối Xứng50° Đối Xứng
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (0° or -7°)Φ35 mm x2 (0° or -7°)


YAMAHA DZR12-D ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR12 ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

CHI TIẾT SẢN PHẨM : 

DZR15 / DZR15W

DZR12 / DZR12W
Loại loaLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)34Hz - 20kHz39Hz - 20kHz
Góc PhủH90゚ x V50゚ (có thể xoay)H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Các bộ phậnLF15" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium12" Cone, 3" Voice Coil, Neodymium magnet
MF--
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover1.7kHz (FIR-X)1.8kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)139dB SPL *1139dB SPL *1
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghépM10 x12M10 x12
DimensionsW450 mm (17,7")410 mm (16,1")
H761 mm (30.0") (có chân cao su)646 mm (25.4") (có chân cao su)
D460 mm (18,1")394 mm (15,5")
Net weight25,2kg (55,6lbs)21,4kg (47,2lbs)
OptionsGiá đỡ chữ U: UB-DZR15H/V, Vỏ: SPCVR-DZR15Giá đỡ chữ U: UB-DZR12H/V, Vỏ: SPCVR-DZR12
OthersVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / TrắngEnclosure Material, Finish, Color: Plywood, Durable Polyurea Painting, Black/White
Floor Monitor Angle50° Đối Xứng50° Đối Xứng
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (0° or -7°)Φ35 mm x2 (0° or -7°)
Khuyến mãi


YAMAHA DZR12 ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR10-D ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 



DZR12-D / DZR12-DW

DZR10-D / DZR10-DW
Loại loaLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)39Hz - 20kHz44Hz - 20kHz
Góc PhủH90゚ x V60゚ (Rotatable)H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Các bộ phậnLF12" Cone, 3" Voice Coil, Neodymium magnet10" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium
MF--
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover1.8kHz (FIR-X)1.8kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)139dB SPL *1137dB SPL *1
SRC
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
I/O Kỹ Thuật sốDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-TDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Top x1, Side x1
Lắp ghépM10 x12M10 x8, M8 x2
DimensionsW410 mm (16,1")315 mm (12,4")
H646 mm (25.4") (có chân cao su)537 mm (21.1") (có chân cao su)
D394 mm (15,5")345 mm (13,6")
Net weight21,4kg (47,2lbs)17.9kg (39.5lbs)
OptionsGiá đỡ chữ U: UB-DZR12H/V, Vỏ: SPCVR-DZR12Giá đỡ chữ U: UB-DZR10H/V, Vỏ: SPCVR-DZR10
OthersVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / TrắngVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle50° Đối Xứng50°
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (0° or -7°)Φ35 mm x2 (0° or -7°)
Khuyến mãi


YAMAHA DZR10-D ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DZR10 ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



DZR12 / DZR12W

DZR10 / DZR10W
Loại loaLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflexLoa liền công suất 2-way tích hợp Bi-amped, thiết kế Bass-reflex
Dải tần (-10dB)39Hz - 20kHz44Hz - 20kHz
Góc PhủH90゚ x V60゚ (Rotatable)H90゚ x V60゚ (Rotatable)
Các bộ phậnLF12" Cone, 3" Voice Coil, Neodymium magnet10" Cone, 3" Voice Coil, nam châm Neodymium
MF--
HF2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet2" Voice Coil, 1" Throat Compression Driver, Titanium diaphragm, Neodymium magnet
Crossover1.8kHz (FIR-X)1.8kHz (FIR-X)
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)139dB SPL *1137dB SPL *1
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic2000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *22000W (LF: 1000W, MF/HF: 1000W) *2
Burst (20ms)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)1100W (LF: 1000W, MF/HF: 100W)
Continuous950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)950W (LF: 850W, MF/HF: 100W)
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1: THRU (fix), CH2: THRU or DSP OUT
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption45W (Idle), 150W (1/8)45W (Idle), 150W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Top x1, Side x1
Lắp ghépM10 x12M10 x8, M8 x2
DimensionsW410 mm (16,1")315 mm (12,4")
H646 mm (25.4") (có chân cao su)537 mm (21.1") (có chân cao su)
D394 mm (15,5")345 mm (13,6")
Net weight21,4kg (47,2lbs)17.9kg (39.5lbs)
OptionsGiá đỡ chữ U: UB-DZR12H/V, Vỏ: SPCVR-DZR12Giá đỡ chữ U: UB-DZR10H/V, Vỏ: SPCVR-DZR10
OthersEnclosure Material, Finish, Color: Plywood, Durable Polyurea Painting, Black/WhiteVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle50° Đối Xứng50°
Ổ cắm cựcΦ35 mm x2 (0° or -7°)Φ35 mm x2 (0° or -7°)
Khuyến mãi


YAMAHA DZR10 ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DXS15XLF-D ( ACTIVE )

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



DXS18XLF-D / DXS18XLF-DW

DXS15XLF-D / DXS15XLF-DW
Loại loaLoa Siêu Trầm Liền Công Suất, bass-reflexLoa Siêu Trầm Liền Công Suất, bass-reflex
Dải tần (-10dB)30Hz - 150Hz33Hz - 150Hz
Góc Phủ--
Các bộ phậnLF18" Cone, 4" Voice Coil, nam châm Ferrite15" Cone, 4" Voice Coil, nam châm Ferrite
MF--
HF--
Crossover--
Sampling frequency rateInternal96kHz and FIR Filter96kHz and FIR Filter
A/D D/A Converters96kHz AD/DA96kHz AD/DA
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)136dB SPL *1136dB SPL *1
SRC
Định mức công suấtHiệu ứng Dynamic1600W *21600W *2
Burst (20ms)1300W1300W
Continuous1200W1200W
Đầu nối I/OAnalog I/OAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1/2: THRU or DSP OUTAnalog IN: Combo x2, Line level (Maximum +24dBu), Input impedance 20kΩ, Analog OUT: XLR3-32 x2, CH1/2: THRU or DSP OUT
I/O Kỹ Thuật sốDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-TDante: etherCON CAT5e x2 (Daisy Chain), 2 IN / 2 OUT (Fs: 44.1k, 48k, 88.2k, 96k) and Remote Control, 1000BASE-T
KhácUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệuUSB2.0 Host 5V 500mA để Lưu trữ / tải dữ liệu
ACIEC AC inlet x1 (V-Lock)IEC AC inlet x1 (V-Lock)
Cấp AmpliClass-DClass-D
Tản nhiệtQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnhQuạt làm mát, nhiều tốc độ tùy chỉnh
Power consumption40W (Idle), 180W (1/8)40W (Idle), 180W (1/8)
Tay cầmAluminium die-cast, Side x2Aluminium die-cast, Side x2
Lắp ghép--
DimensionsW550 mm (21,7")450 mm (17,7")
H657 mm (25.9") (có chân cao su)587 mm (23.1") (có chân cao su)
D720 mm (28,3")600 mm (23,6")
Net weight48.9kg (107.8lbs)40,0kg (88,2lbs)
OptionsTúi bảo vệ loa: SPCVR-DXS18X, Bánh xe: SPW-1Túi bảo vệ loa: SPCVR-DXS15X, Bánh xe: SPW-1
OthersVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / TrắngVật liệu: Gỗ Ván Ép Plywood, lớp sơn Polyurea bền bỉ, Màu sắc: Đen / Trắng
Floor Monitor Angle--
Ổ cắm cựcΦ35 mm (depth 80mm), M20 Threaded (depth 25mm)Φ35 mm (depth 80mm), M20 Threaded (depth 25mm)
Khuyến mãi


YAMAHA DXS15XLF-D ( ACTIVE )

Liên hệ

YAMAHA DBR15

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



DBR15

DBR12

DBR10
Speaker typeLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflexLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflexLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflex
Frequency range (-10dB)50Hz – 20kHz52Hz – 20kHz55Hz – 20kHz
Độ bao phủ danh địnhH90°90°90°
V60°60°60°
Các bộ phậnLFĐường kính: cone 15", Voice Coil : 2.5", Nam châm: FerriteĐường kính: cone 12", Voice Coil : 2", Nam châm: FerriteĐường kính: cone 10", Voice Coil : 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm FerriteDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm FerriteDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm Ferrite
Crossover2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)
Công suất đầu raDynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)Dynamic:700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) / Continuous: 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)132dB SPL131dB SPL129dB SPL
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Tản nhiệtFan cooling, 4 speedsFan cooling, 4 speedsFan cooling, 4 speeds
Nguồn điện yêu cầu100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)60W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)
Vật liệu tủNhựaNhựaNhựa
Lớp phủMàu đenMàu đenMàu đen
Phụ kiện lắp đặt và treoBottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)Bottom x 2 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)
Ổ cắm cực35mm (Bottom x 1)35mm (Bottom x 1)35mm (Bottom x 1)
Kích thướcW455mm (17,9")376mm (14,8")308mm (12,1")
H700mm (27,6")601mm (23,7")493mm (19,4")
D378mm (14,9")348mm (13,7")289mm (11,4")
Trọng lượng19,3 kg (42,6 lbs)15,8 kg (34,8 lbs)10,5 kg (23,2 lbs)
Phụ kiệnBBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)
Các bộ xử lýD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF
Tay cầmSide x 2Side x 2Top x 1

YAMAHA DBR15

Liên hệ

YAMAHA DBR12

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 





DBR15

DBR12

DBR10
Speaker typeLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflexLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflexLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflex
Frequency range (-10dB)50Hz – 20kHz52Hz – 20kHz55Hz – 20kHz
Độ bao phủ danh địnhH90°90°90°
V60°60°60°
Các bộ phậnLFĐường kính: cone 15", Voice Coil : 2.5", Nam châm: FerriteĐường kính: cone 12", Voice Coil : 2", Nam châm: FerriteĐường kính: cone 10", Voice Coil : 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm FerriteDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm FerriteDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm Ferrite
Crossover2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)
Công suất đầu raDynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)Dynamic:700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) / Continuous: 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)132dB SPL131dB SPL129dB SPL
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Tản nhiệtFan cooling, 4 speedsFan cooling, 4 speedsFan cooling, 4 speeds
Nguồn điện yêu cầu100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)60W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)
Vật liệu tủNhựaNhựaNhựa
Lớp phủMàu đenMàu đenMàu đen
Phụ kiện lắp đặt và treoBottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)Bottom x 2 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)
Ổ cắm cực35mm (Bottom x 1)35mm (Bottom x 1)35mm (Bottom x 1)
Kích thướcW455mm (17,9")376mm (14,8")308mm (12,1")
H700mm (27,6")601mm (23,7")493mm (19,4")
D378mm (14,9")348mm (13,7")289mm (11,4")
Trọng lượng19,3 kg (42,6 lbs)15,8 kg (34,8 lbs)10,5 kg (23,2 lbs)
Phụ kiệnBBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)
Các bộ xử lýD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF
Tay cầmSide x 2Side x 2Top x 1

YAMAHA DBR12

Liên hệ

YAMAHA DBR10

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG TIN SẢN PHẨM : 



DBR15

DBR12

DBR10
Speaker typeLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflexLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflexLoa 2-way, tích hợp Bi-amp, loại Bass-reflex
Frequency range (-10dB)50Hz – 20kHz52Hz – 20kHz55Hz – 20kHz
Độ bao phủ danh địnhH90°90°90°
V60°60°60°
Các bộ phậnLFĐường kính: cone 15", Voice Coil : 2.5", Nam châm: FerriteĐường kính: cone 12", Voice Coil : 2", Nam châm: FerriteĐường kính: cone 10", Voice Coil : 2", Nam châm: Ferrite
ComponentsHFDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm FerriteDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm FerriteDiaphram: 1.4”, Loại điều khiển nén 1”, Nam châm Ferrite
Crossover2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)
Công suất đầu raDynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)Dynamic:700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) / Continuous: 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục)132dB SPL131dB SPL129dB SPL
Đầu nối I/OINPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Tản nhiệtFan cooling, 4 speedsFan cooling, 4 speedsFan cooling, 4 speeds
Nguồn điện yêu cầu100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)60W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle)
Vật liệu tủNhựaNhựaNhựa
Lớp phủMàu đenMàu đenMàu đen
Phụ kiện lắp đặt và treoBottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)Bottom x 2 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts)
Ổ cắm cực35mm (Bottom x 1)35mm (Bottom x 1)35mm (Bottom x 1)
Kích thướcW455mm (17,9")376mm (14,8")308mm (12,1")
H700mm (27,6")601mm (23,7")493mm (19,4")
D378mm (14,9")348mm (13,7")289mm (11,4")
Trọng lượng19,3 kg (42,6 lbs)15,8 kg (34,8 lbs)10,5 kg (23,2 lbs)
Phụ kiệnBBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket)
Các bộ xử lýD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFFD-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF
Tay cầmSide x 2Side x 2Top x 1

YAMAHA DBR10

Liên hệ