Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

YAMAHA

YAMAHA MG12XUK

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

MG12XUK Analog Input Characteristics

Input JacksPAD 26 dBGAIN Trim PositionActual Load ImpedanceFor Use With NominalInput LevelConnector
Sensitivity *1NominalMax. before clip
MIC/LINE
1 – 6
OFF+64 dB3kΩ50-600Ω
Mics/Lines
-72 dBu
(0.195 mV)
-60 dBu
(0.775 mV)
-40 dBu
(7.75 mV)
Combo
jack *2
(Balanced)
+20 dB-28 dBu
(30.9 mV)
-16 dBu
(122.8 mV)
+4 dBu
(1.228 V)
ON+38 dB-46 dBu
(3.884 mV)
-34 dBu
(15.46 mV)
-14 dBu
(154.6 mV)
-6 dB-2 dBu
(615.6 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
+30 dBu
(24.51 V)
LINE
7/8, 9/10
--10kΩ600Ω Lines-22 dBu
(61.56 mV)
-10 dBu
(245.1 mV)
+10 dBu
(2.451 V)
Phone jack *5
RCA Pin
(Unbalanced)
LINE
11/12
Phone jack *5
(Unbalanced)

MG12XUK Analog Output Characteristics

Output TerminalsActual Source
Impedance
For Use With NominalOutput LevelConnector
NominalMax. before clip
STEREO OUT [L, R]75Ω600Ω Lines+4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
FX SEND
150Ω10kΩ Lines+4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES110Ω40Ω Phones3 mW + 3 mW100 mW + 100 mWStereo phone jack

YAMAHA MG12XUK

Liên hệ

YAMAHA MG10XUF

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Output TerminalsActual Source
Impedance
For Use With NominalOutput LevelConnector
NominalMax. before clip
STEREO OUT [L, R]75Ω600Ω Lines+4 dBu
(1.228 V)
+24 dBu
(12.28 V)
XLR-3-32 *3
Phone jack *4
(Balanced)
MONITOR OUT [L, R]
FX SEND
150Ω10kΩ Lines+4 dBu
(1.228 V)
+20 dBu
(7.750 V)
Phone jack *4
(Impedance Balanced)
PHONES110Ω40Ω Phones3 mW + 3 mW100 mW + 100 mWStereo phone jack
Khuyến mãi


YAMAHA MG10XUF

Liên hệ

YAMAHA MG16X

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :



MG20

MG16
I/OPhantom power+48V+48 V
Các kênh đầu vàoMono[MIC/LINE]128
MONITOR OUT42
Stereo[LINE]-2
Các kênh đầu raSTEREO OUT22
MONITOR OUT11
PHONES11
AUX SEND44
GROUP OUT44
BusStereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4Stereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4
Chức năng kênh đầu vàoPAD26 dB(Mono)26 dB (Mono)
HPF80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC)80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC)
COMP1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec
EQ HIGHGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelvingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving
EQ MIDGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peakingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peaking
EQ LOWGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelvingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving
PEAK LEDĐèn LED bật khi đẩy tín hiệu EQ lên đến 3 dB dưới mức clip (Mono)Đèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip
Đồng hồ đo mứcĐồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB]-
Tổng độ méo sóng hài0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu
Đáp tuyến tần số+0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu+0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu
Mức nhiễu & ỒnNhiễu đầu vào tương đương-128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)-128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)
Nhiễu đầu ra thặng dư-102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu)-102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu)
Crosstalk-78 dB-78 dB
Nguồn điện yêu cầuAC 100 – 240 V, 50 / 60 HzAC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ36 W30 W
Kích thướcW444 mm (17,5")444 mm (17,5")
H130 mm (5,1")130 mm (5,1")
D500 mm (19,7")500 mm (19,7")
Trọng lượng6,9kg (15,2 lbs.)6,6 kg (14,6 lbs.)
Phụ kiệnPhụ kiện đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, Bộ gắn lắp vào giá đỡPhụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, bộ giá lắp đặt, Phụ kiện tùy chọn:
KhácNhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚CNhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C
Khuyến mãi


YAMAHA MG16X

Liên hệ

YAMAHA MG12X

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT  :



MG16

MG12
I/OPhantom power+48 V+48 V
Các kênh đầu vàoMono[MIC/LINE]84
MONITOR OUT22
Stereo[LINE]22
Các kênh đầu raSTEREO OUT22
MONITOR OUT11
PHONES11
AUX SEND42
GROUP OUT42
BusStereo: 1, NHÓM: 4, AUX: 4Stereo: 1, GROUP: 2, AUX: 2
Chức năng kênh đầu vàoPAD26 dB (Mono)26 dB (Mono)
HPF80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: Chỉ MIC)80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: chỉ với MIC)
COMP1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msecBộ nén 1 núm vặn (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu đến -8 dBu, Tỉ lệ: 1:1 đến 4:1, Ngưỡng ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian nén: khoảng 25 msec, Thời gian thả: khoảng 300 msec
EQ HIGHGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelvingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving
EQ MIDGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2,5 kHz peakingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2.5 kHz peaking
EQ LOWGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelvingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving
PEAK LEDĐèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clipĐèn LED bật khi tín hiệu EQ đạt mức 3dB dưới mức clip
Đồng hồ đo mức-Đồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB]
Tổng độ méo sóng hài0,03 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,005 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu0.03% @ +14dBu (20hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0.005% @ +24dBu (1kHz), múm GAIN: Tối thiểu
Đáp tuyến tần số+0,5 dB/-1,5 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu+0.5 dB/-1.5dB (20Hz đến 48kHz, tham khảo mức đầu ra@ 1kHz, núm GAIN: tối thiểu
Mức nhiễu & ỒnNhiễu đầu vào tương đương-128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)-128dBu (Đầu vào môn, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)
Nhiễu đầu ra thặng dư-102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Tối thiểu)-102 dBu (STEREO OUT, fader master STEREO:Tối thiểu)
Crosstalk-78 dB-78 dB
Nguồn điện yêu cầuAC 100 – 240 V, 50 / 60 HzAC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ30 W22 W
Kích thướcW444 mm (17,5")308 mm (12,1")
H130 mm (5,1")118 mm (4,6")
D500 mm (19,7")422 mm (16,6")
Trọng lượng6,6 kg (14,6 lbs.)4,0 kg (8,8 lbs.)
Phụ kiệnPhụ kiện đi kèm: Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, dây nguồn AC, bộ giá lắp đặt, Phụ kiện tùy chọn:ncluded Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Optional Accessory: Rack-mount kit RK-MG12
KhácNhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚CNhiệt độ hoạt động: 0 đến +40˚C

YAMAHA MG12X

Liên hệ

YAMAHA MG10X

Liên hệ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 



MG12

MG10
I/OPhantom power+48 V+48 V
Các kênh đầu vàoMono[MIC/LINE]44
MONITOR OUT2-
Stereo[LINE]23
Các kênh đầu raSTEREO OUT22
MONITOR OUT11
PHONES11
AUX SEND21
GROUP OUT2-
BusStereo: 1, GROUP: 2, AUX: 2Stereo: 1, AUX: 1
Chức năng kênh đầu vàoPAD26 dB (Mono)26 dB (Mono)
HPF80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: chỉ với MIC)80 Hz, 12 dB/oct (Mono)
COMPBộ nén 1 núm vặn (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu đến -8 dBu, Tỉ lệ: 1:1 đến 4:1, Ngưỡng ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian nén: khoảng 25 msec, Thời gian thả: khoảng 300 msec1-knob compressor Ngưỡng: +22 dBu đến -8 dBu, Tỷ lệ: 1:1 đến 4:1, Mức đầu ra: 0 dB đến 7 dB Thời gian Attack: khoảng 25 msec, Thời gian Release: khoảng 300 msec
EQ HIGHGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelvingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 10 kHz shelving
EQ MIDGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2.5 kHz peakingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 2,5 kHz peaking
EQ LOWGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelvingGain: +15 dB/-15 dB, Tần số: 100 Hz shelving
PEAK LEDĐèn LED bật khi tín hiệu EQ đạt mức 3dB dưới mức clipĐèn LED bật khi tín hiệu sau EQ đạt 3 dB dưới mức clip
Đồng hồ đo mứcĐồng hồ LED 2x12 đoạn [Đỉnh, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB]Đồng hồ LED 2x7 đoạn [Đỉnh, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB]
Tổng độ méo sóng hài0.03% @ +14dBu (20hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu 0.005% @ +24dBu (1kHz), múm GAIN: Tối thiểu0,02 % @ +14dBu (20 Hz đến 20kHz), núm GAIN: Tối thiểu, 0,003 % @ +24dBu (1kHz), núm GAIN: Tối thiểu
Đáp tuyến tần số+0.5 dB/-1.5dB (20Hz đến 48kHz, tham khảo mức đầu ra@ 1kHz, núm GAIN: tối thiểu+0,5 dB/-1,0 dB (20 Hz đến 48 kHz) , tham khảo mức đầu ra danh nghĩa @ 1 kHz, núm GAIN: Tối thiểu
Mức nhiễu & ỒnNhiễu đầu vào tương đương-128dBu (Đầu vào môn, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)-128 dBu (Kênh đầu vào mono, Rs: 150Ω, núm GAIN: Tối đa)
Nhiễu đầu ra thặng dư-102 dBu (STEREO OUT, fader master STEREO:Tối thiểu)-102 dBu (núm STEREO OUT, STEREO LEVEL: Tối thiểu)
Crosstalk-78 dB-83 dB
Nguồn điện yêu cầuAC 100 – 240 V, 50 / 60 HzPA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Độ dài dây cáp = 3,6 m) hoặc thiết bị tương đương theo đề xuất của Yamaha
Năng lượng tiêu thụ22 W22,9 W
Kích thướcW308 mm (12,1")244 mm (9,6")
H118 mm (4,6")71 mm (2,8")
D422 mm (16,6")294 mm (11,6")
Trọng lượng4,0 kg (8,8 lbs.)1,9 kg (4,19 lbs.)
Phụ kiệnncluded Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Optional Accessory: Rack-mount kit RK-MG12Phụ kiện đi kèm: Bộ nguồn AC, Sách hướng dẫn sử dụng, Thông số kỹ thuật, Phụ kiện tùy chọn: Bộ chuyển đổi chân đế micro BMS-10A
KhácNhiệt độ hoạt động: 0 đến +40˚CNhiệt độ vận hành: 0 đến +40˚C

YAMAHA MG10X

Liên hệ

YAMAHA MG20XU

18,900,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

20-Channel Mixing Console: tối đa 16 Mic / 20 Line Input (12 mono + 4 stereo) / 4 GROUP Bus + 1 Stereo Bus / 4 AUX (bao gồm FX)

  • 20-Channel Mixing Console
  • Tối đa 16 Mic / 20 Line Input (12 mono + 4 stereo)
  • 4 GROUP Buses + 1 Stereo Bus
  • 4 AUX (bao gồm FX)
  • “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
  • 1-Knob compressors
  • Những hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
  • 24-bit/192kHz 2in/2out USB audio
  • Kết nối với iPad (version 2 trở đi) thông qua the Apple iPad Camera Connection Kit / Lightning to USB Camera Adapter
  • Bao gồm Cubase AI DAW software phiên bản download
  • PAD switch trên mỗi mono input
  • cấp nguồn phantom +48V
  • XLR balanced output
  • Sử dụng được với nhiều nguồn điện
  • Bao gồm bộ rack mount
  • Khung kim loại
  • Kích thước(W×H×D): 444 mm x 130 mm x 500 mm (17.5" x 5.1" x 19.7")
  • Trọng lượng: 7.1kg (15.7 lbs.)
Khuyến mãi


YAMAHA MG20XU

18,900,000đ

YAMAHA MG16XU

14,100,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

16-Channel Mixing Console: tối đa 10 Mic / 16 Line Input (8 mono + 4 stereo) / 4 GROUP Bus + 1 Stereo Bus / 4 AUX (bao gồm FX)

  • 16-Channel Mixing Console
  • Tối đa 10 Mic / 16 Line Input (8 mono + 4 stereo)
  • 4 GROUP Buses + 1 Stereo Bus
  • 4 AUX (bao gồm FX)
  • “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
  • 1-Knob compressors
  • Những hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
  • 24-bit/192kHz 2in/2out USB audio
  • Kết nối với iPad (version 2 trở đi) thông qua the Apple iPad Camera Connection Kit / Lightning to USB Camera Adapter
  • Bao gồm Cubase AI DAW software phiên bản download
  • PAD switch trên mỗi mono input
  • Cấp nguồn phantom +48V
  • XLR balanced output
  • Sử dụng được với nhiều nguồn điện
  • Bao gồm bộ rack mount
  • Khung kim loại
  • Kích thước(W×H×D): 444 mm x 130 mm x 500 mm (17.5" x 5.1" x 19.7")
  • Trọng lượng: 6.8kg (15.0 lbs.)
Khuyến mãi


YAMAHA MG16XU

14,100,000đ

YAMAHA MG12XU

8,910,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

12-Channel Mixing Console: tối đa 6 Mic / 12 Line Input (4 mono + 4 stereo) / 2 GROUP Bus + 1 Stereo Bus / 2 AUX (bao gồm FX)

  • 12-Channel Mixing Console
  • Tối đa 6 Mic / 12 Line Input (4 mono + 4 stereo)
  • 2 GROUP Buses + 1 Stereo Bus
  • 2 AUX (bao gồm FX)
  • “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
  • 1-Knob compressors
  • Những hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
  • 24-bit/192kHz 2in/2out USB audio
  • Kết nối với iPad (version 2 trở đi) thông qua the Apple iPad Camera Connection Kit / Lightning to USB Camera Adapter
  • Bao gồm Cubase AI DAW software phiên bản download
  • PAD switch trên mỗi mono input
  • cấp nguồn phantom +48V
  • XLR balanced output
  • Sử dụng được với nhiều nguồn điện
  • Bộ rack mount RK-MG12 optional
  • Khung kim loại
  • Kích thước(W×H×D): 308 mm x 118 mm x 422 mm (12.1" x 4.6" x 16.6")
  • Trọng lượng: 4.2kg (9.3 lbs.)


Khuyến mãi


YAMAHA MG12XU

8,910,000đ

YAMAHA MG10XU

5,570,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

10-Channel Mixing Console: tối đa 4 Mic / 10 Line Input (4 mono + 3 stereo) / 1 Stereo Bus / 1 AUX (bao gồm FX)

  • 10-Channel Mixing Console
  • Tối đa 4 Mic / 10 Line Input (4 mono + 3 stereo)
  • 1 Stereo Bus
  • 1 AUX (bao gồm FX)
  • “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
  • 1-Knob compressors
  • Những hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
  • 24-bit/192kHz 2in/2out USB audio
  • Kết nối với iPad (version 2 trở đi) thông qua the Apple iPad Camera Connection Kit / Lightning to USB Camera Adapter
  • Bao gồm Cubase AI DAW software phiên bản download
  • PAD switch trên mỗi mono input
  • Cấp nguồn phantom +48V
  • XLR balanced output
  • Khung kim loại
  • Kích thước(W×H×D): 244 mm x 71 mm x 294 mm (9.6" x 2.8" x 11.6")
  • Trọng lượng: 2.1 kg (4.63 lbs.)
Khuyến mãi


YAMAHA MG10XU

5,570,000đ

YAMAHA MG06X

3,330,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

6-Channel Mixing Console: tối đa 2 Mic / 6 Line Input (2 mono + 2 stereo) / 1 Stereo Bus

  • 6-Channel Mixing Console
  • Tối đa 2 Mic / 6 Line Input (2 mono + 2 stereo)
  • 1 Stereo Bus
  • “D-PRE” mic preamps với mạch inverted Darlington.
  • Những hiệu ứng cao cấp: SPX với 6 chương trình
  • XLR balanced outputs
  • PAD switch trên mỗi mono input
  • Cấp nguồn phantom +48V
  • Khung kim loại
  • Kích thước(W×H×D): 149 mm x 62 mm x 202 mm (5.9" x 2.4" x 7.9")
  • Trọng lượng: 0.9 kg (1.98 lbs.)
Khuyến mãi


YAMAHA MG06X

3,330,000đ

YAMAHA TF1

57,900,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Thu gọn, di động, và thậm chí có thể gắn lên tủ rack, mixer TF1 cho thấy khả năng vận hành và sự đa dụng cho những hệ thống nhỏ.

  • 17 fader trang bị motor (16 channel + 1 master)
  • 40 channel input (32 mono + 2 stereo + 2 return)
  • 20 Aux (8 mono + 6 stereo) + Stereo + Sub bus
  • 8 group DCA
  • 16 jack combo XLR/TRS analog mic/line input + 2 jack RCA cho những stereo input
  • 16 output analog XLR
  • 34 x 34 channel digital record/playback qua cổng USB 2.0 + 2 x 2 với bộ nhớ USB
  • 8 Effect và 10 GEQ
  • 1 khe cắm mở rộng cho card âm thanh NY64-D.

YAMAHA TF1

57,900,000đ

YAMAHA TF3 Mixer Digital

71,400,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỶ THUẬT :

Số lượng lớn input và hệ thống điều khiển thực tiễn trong một mixer thu gọn, có thể sử dụng cho hàng loạt ứng dụng âm thanh khác nhau.

  • 25 fader trang bị motor (24 channel + 1 master)
  • 48 channel input (40 mono + 2 stereo + 2 return)
  • 20 Aux (8 mono + 6 stereo) + Stereo + Sub bus
  • 8 group DCA
  • 24 jack combo XLR/TRS analog mic/line input + 2 jack RCA cho những stereo input
  • 16 output analog XLR
  • 34 x 34 channel digital record/playback qua cổng USB 2.0 + 2 x 2 với bộ nhớ USB
  • 8 Effect và 10 GEQ
  • 1 khe cắm mở rộng cho card âm thanh NY64-D.


YAMAHA TF3 Mixer Digital

71,400,000đ

YAMAHA TF5

85,700,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

  • Kiểu: 3-way 4-Speaker, bass reflex

  • Loa trầm: 25 cm (10”) cone

  • Loa trung: 12 cm (4-3/4”) cone x 2

  • Loa cao: 2.5 cm (1”) horn

  • Dải tần: 47 Hz – 30 kHz

  • Nhạy cảm: 89 dB SPL

  • Công suất đầu vào: 175W

  • Công suất đầu vào tối đa: 700W Khuếch đại đề xuất: 350W

  • Trở kháng: 8 ohms

  • Trọng lượng: 14.6 kg

  • Kích thước (W x H x D): 576 x 342 x 353 mm

YAMAHA TF5

85,700,000đ