Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

MICRO CÓ DÂY-MICRO KHÔNG DÂY

Boston Acoustics BA 58

500,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dải tần số: 80 Hz – 15 kHz

Độ nhạy: 2.6 mV/Pa

Loại Micro: Dynamic (moving coil)

Búp hướng: Supercardioid

Trở kháng: 600 Ω

Loại đầu cắm: XLR - 6.3mm

Chiều dài dây đi kèm: 4 Mét

Trọng lượng: 330g

Khuyến mãi


Boston Acoustics BA 58

500,000đ

Boston Acoustics WMS610

7,500,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dải tần:

640 MHz - 690 MHz

Số kênh:

200

Phạm vi hoạt động: 

≈ 100 m ( ở điều kiện lý tưởng)

Màn hình hiển thị:

LCD

Ngõ ra:

2 × XLR
1 × 6.3mm

Pin dùng tay Micro:

2 x AA

Điện nguồn:

100-240V, 50-60Hz, 12 VDC

Khuyến mãi


Boston Acoustics WMS610

7,500,000đ

Boston Acoustics BAM 2

3,500,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

BỘ PHÁT TÍN HIỆU - TAY MIC

Nguồn cung cấp: Pin AA1.5V x 2 hoặc pin sạc AA 1.2V  

Hiển thị: LCD

Ăng-ten được tích hợp nhỏ gọn bên trong.

Kiểu dáng nhỏ gọn tinh tế, tháo lắp pin dễ dàng.  Cấu trúc thân bằng nhôm.

Kích thước: 230(C) x 50(R)mm

Trọng lượng: 180g


BỘ THU TÍN HIỆU - RECEIVER

Phạm vị hoạt động: Trong phạm vi 30m  

Nguồn cung cấp: DC12V

Kích thước: 50(C) x 297(R) x 127(S)mm

Trọng lượng: 900g

Khuyến mãi


Boston Acoustics BAM 2

3,500,000đ

Micro Boston Acoustics BAM 1

500,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Dải tần số: 70 Hz – 20 kHz

Độ nhạy: 2.6 mV/Pa

Loại Micro: Dynamic (moving coil)

Búp hướng: Supercardioid

Trở kháng: 600 Ω

Loại đầu cắm: XLR - 6.3mm

Chiều dài dây đi kèm: 4 Mét

Khuyến mãi


Micro Boston Acoustics BAM 1

500,000đ

AKG WMS40 MINI2

7,100,000đ
Thông số sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 
Trở kháng200 ohms
Đề nghị tải trở kháng1000 ohms
Tần số phát660 - 865 MHz, 1 tần số cố định
Đáp ứng tần số40Hz-20kHz
THD<0,8 % (at 1 kHz)
Tỷ số tín hiệu/nhiễu (S/N)110 dB(A)
Công suất phát10 mW (ERP)
 
Khuyến mãi


AKG WMS40 MINI2

7,100,000đ

AKG WMS40 MINI VOCAL SET

4,600,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


AKG WMS40 MINI VOCAL SET

4,600,000đ

AKG KM 200

9,910,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


AKG KM 200

9,910,000đ

SHURE MV88+ VIDEO KIT

8,450,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


SHURE MV88+ VIDEO KIT

8,450,000đ

MV88+ STEREO USB

6,680,000đ
Thông số sản phẩm

MV88+ STEREO USB

HOẠT ĐỘNG


MV88 +Stereo  cung cấp cho các nhạc sĩ ghi âm một micro đa năng cài đặt đơn giản và nhanh chóng để đáp ứng mọi nhu cầu thu âm tại nhà.

Vì vậy, cho dù bạn muốn ghi lại giọng hát, trống, guitar hoặc bất kỳ nhạc cụ nào ở dạng mono hay stereo, đều có thể đáp ứng cho bạn.

Sử dụng Ứng dụng Máy tính để bàn ShurePlus MOTIV ™ miễn phí, bạn có thể chọn từ các chế độ thu khác nhau (Mono, Stereo, Bi-Directional & Raw Mid-Side) cũng như đặt Gain, Limiter, Compression, EQ và Monitor Mix.


Phụ kiện đi kèm

1 - Foam Windscreen

1 - 5/8" Swivel Mic Clip

1 - Micro-B to USB-C Cable (10ft)

1 - Micro-B to USB-A Cable (10ft)

1 - 5/8" to 3/8" Euro Thread Adapter

1 - Zipper Carry Case

Khuyến mãi


MV88+ STEREO USB

6,680,000đ

SHURE SV 100 X

690,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Type: Dynamic (moving coil)

Frequency Response: 50 to 15,000 Hz

Polar Pattern: Cardioid

Output Impedance: 600 Ω

Sensitivity: at 1 kHzopen circuit voltage

-52 dBV/Pa [1] (2.5 mV)

Net Weight:  244 g (.54 lb)

Connector: XLR, male

1 Pascal=94 dB SPL

SHURE SV 100 X

690,000đ

SHURE SV 200 QX

820,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Trọng lượng: 224 g

Kích thước Height x Width x Depth: 173.8 × 52.6 × 52.6 mm

Frequency Response: 50 Hz – 15 kHz Sensitivity: -52.00 dBV/Pa – 2.50 mV/Pa

Transducer Type: Dynamic (moving coil) Polar Pattern: Cardioid Cartridge: Fixed

Type: Dynamic (moving coil) Frequency range: 50 - 15,000Hz Polar pattern: Cardioid

Impedance: 600 Ω

Loại đầu cắm XLR - 1/4" (6.3mm)

Chiều dài dây: 4.5 meters

SHURE SV 200 QX

820,000đ

SHURE SM 58 -LC

3,350,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :


Loại micro Dynamic
Dải tần số 50 - 15,000 Hz
Mẫu cực Cardioid
Nhạy cảm (ở điện áp mạch mở 1.000 Hz) –54.5 dBV/Pa (1.85 mV)

Trở kháng định mức là 150Ω (300Ω thực tế) 
Màu xám đen, men sơn, chết đúc kim loại; mờ, bạc

Lưới tản nhiệt lưới thép hình cầu

Kết nối Đầu nối âm thanh chuyên nghiệp ba chân (loại XLR male)
Trọng lượng 298 grams (10.5 oz)
Kích thước 162 mm (6-3/8 in.) x 51 mm (2 in.)

SHURE SM 58 -LC

3,350,000đ

SHURE PGA 58 QTR

1,840,000đ
Thông số sản phẩm


SHURE PGA 58 QTR

1,840,000đ

SHURE MV7

8,450,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

SHURE MV7

8,450,000đ

SHURE MV88/AA

4,910,000đ
Thông số sản phẩm



SHURE MV88/AA

4,910,000đ

SHURE BETA 87A

8,570,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SÔ KỸ THUẬT: 

Loại Micro: Condenser

Hướng thu: Supercardioid

Dải tần số đáp ứng: 50 Hz-20 KHz

Độ nhạy (dBV/Pa) –52.5 dBV/Pa (2 mV) (1 Pa = 94 dB SPL)

Cường độ âm thanh tối đa SPL (at 1,000 Hz): 140.5 dB (0.25% THD, 1000 ohm load)

Dải động: 117 dB (maximum SPL to A-weighted noise level)

Tỉ số tín hiệu trên nhiễu - Signal-to-Noise Ratio: 70.5 dB at 94 dB SPL (IEC 651)*

Thân Micro: Hợp kim nhôm

Lưới chụp đầu Micro: thép mạ crôm niken satin

Trọng lượng: 207g 


SHURE BETA 87A

8,570,000đ

SHURE MV5C

4,720,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

DSP Modes (Presets)

Speech/Flat

Cartridge Type

Electret Condenser (16 mm)

Polar Pattern

Unidirectional (Cardioid)

Bit Depth

16-bit/24-bit

Sampling Rate

48 kHz

Frequency Response

20 Hz to 20,000 Hz

Adjustable Gain Range

0 to +36 dB

Sensitivity

-40 dBFS/Pa at 1 kHz [1][2}

Maximum SPL

130 dB SPL [2]

Headphone Output

3.5 mm (1/8″)

Power Requirements

Powered through USB connector

Mute Switch Attenuation

Yes

Mounting Stand

Included

Stand Adapter

1/4 inch 20 thread (standard tri-pod mount)

Housing

PC/ABS

Net Weight

Without Mounting Stand0.09 kg(3.17oz.)
With Mounting Stand0.16 kg(5.64oz.)

Dimensions

66 x 67 x 65 mm H x W x D

Dimensions with Stand

89 x 142 x 97 mm H x W x D

Cable

1 m USB-A cable/1 m USB-C cable

[1]1 Pa=94 dB SPL [1]1 Pa=94 dB SPL [1]1 Pa=94 dB SPL

[2]At Minimum Gain, Flat Mode [2]At Minimum Gain, Flat Mode

Khuyến mãi


SHURE MV5C

4,720,000đ

SHURE PGA 48 QRT

1,170,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


SHURE PGA 48 QRT

1,170,000đ

SHURE BETA 58AX

5,380,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Cartridge Type Dynamic (moving coil)

Frequency Response 50 to 16,000 Hz

Polar Pattern Supercardioid

Output Impedance 150 Ω

Sensitivity (at 1kHz, open circuit voltage) −51 dBV/Pa (2.8 mV) 1

Pascal=94 dB SPL

Weight Net: 0.278 kg (0.62 lbs)

Connector Three-pin professional audio (XLR), male

Khuyến mãi


SHURE BETA 58AX

5,380,000đ

SHURE SM7B

14,890,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

Type Dual-Diaphragm, Prepolarized Condenser

Polar Pattern Cardioid

Frequency Response 50 Hz to 20 kHz

Electromagnetic Hum Sensitivity (Typical, Equivalent SPL/milliOersted) 60 Hz: 11 dB 500 Hz: 24 dB 1 kHz: 33 dB

Impendance 150 Ω for connection to microphone inputs rated at 19 to 300 Ω

Output Level (at 1 kHz)

Open Circuit Voltage: – 59.0 dB (1.12 mV) 0 dB = 1 volt per Pascal

Switches Bass rolloff and mid-range emphasis: Slotted response selector switches

Cartridge Shock Mount Internal air-suspension shock and vibration isolator

Microphone Connector Three-pin professional audio (XLR)

Swivel Assembly Integrated, captive nut for ease of attachment to stand, fits 5/8 in.–27 thread.

Polarity Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3

Case Dark gray enamel aluminum and steel case with dark gray foam windscreen

Net Weight with Cable 851,6g (1.877lbs) 

Khuyến mãi


SHURE SM7B

14,890,000đ