Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

SHURE

SHURE MV88+ VIDEO KIT

8,450,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


SHURE MV88+ VIDEO KIT

8,450,000đ

MV88+ STEREO USB

6,680,000đ
Thông số sản phẩm

MV88+ STEREO USB

HOẠT ĐỘNG


MV88 +Stereo  cung cấp cho các nhạc sĩ ghi âm một micro đa năng cài đặt đơn giản và nhanh chóng để đáp ứng mọi nhu cầu thu âm tại nhà.

Vì vậy, cho dù bạn muốn ghi lại giọng hát, trống, guitar hoặc bất kỳ nhạc cụ nào ở dạng mono hay stereo, đều có thể đáp ứng cho bạn.

Sử dụng Ứng dụng Máy tính để bàn ShurePlus MOTIV ™ miễn phí, bạn có thể chọn từ các chế độ thu khác nhau (Mono, Stereo, Bi-Directional & Raw Mid-Side) cũng như đặt Gain, Limiter, Compression, EQ và Monitor Mix.


Phụ kiện đi kèm

1 - Foam Windscreen

1 - 5/8" Swivel Mic Clip

1 - Micro-B to USB-C Cable (10ft)

1 - Micro-B to USB-A Cable (10ft)

1 - 5/8" to 3/8" Euro Thread Adapter

1 - Zipper Carry Case

Khuyến mãi


MV88+ STEREO USB

6,680,000đ

SHURE SV 100 X

690,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Type: Dynamic (moving coil)

Frequency Response: 50 to 15,000 Hz

Polar Pattern: Cardioid

Output Impedance: 600 Ω

Sensitivity: at 1 kHzopen circuit voltage

-52 dBV/Pa [1] (2.5 mV)

Net Weight:  244 g (.54 lb)

Connector: XLR, male

1 Pascal=94 dB SPL

SHURE SV 100 X

690,000đ

SHURE SV 200 QX

820,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Trọng lượng: 224 g

Kích thước Height x Width x Depth: 173.8 × 52.6 × 52.6 mm

Frequency Response: 50 Hz – 15 kHz Sensitivity: -52.00 dBV/Pa – 2.50 mV/Pa

Transducer Type: Dynamic (moving coil) Polar Pattern: Cardioid Cartridge: Fixed

Type: Dynamic (moving coil) Frequency range: 50 - 15,000Hz Polar pattern: Cardioid

Impedance: 600 Ω

Loại đầu cắm XLR - 1/4" (6.3mm)

Chiều dài dây: 4.5 meters

SHURE SV 200 QX

820,000đ

SHURE SM 58 -LC

3,350,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :


Loại micro Dynamic
Dải tần số 50 - 15,000 Hz
Mẫu cực Cardioid
Nhạy cảm (ở điện áp mạch mở 1.000 Hz) –54.5 dBV/Pa (1.85 mV)

Trở kháng định mức là 150Ω (300Ω thực tế) 
Màu xám đen, men sơn, chết đúc kim loại; mờ, bạc

Lưới tản nhiệt lưới thép hình cầu

Kết nối Đầu nối âm thanh chuyên nghiệp ba chân (loại XLR male)
Trọng lượng 298 grams (10.5 oz)
Kích thước 162 mm (6-3/8 in.) x 51 mm (2 in.)

SHURE SM 58 -LC

3,350,000đ

SHURE PGA 58 QTR

1,840,000đ
Thông số sản phẩm


SHURE PGA 58 QTR

1,840,000đ

SHURE MV7

8,450,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

SHURE MV7

8,450,000đ

SHURE MV88/AA

4,910,000đ
Thông số sản phẩm



SHURE MV88/AA

4,910,000đ

SHURE BETA 87A

8,570,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SÔ KỸ THUẬT: 

Loại Micro: Condenser

Hướng thu: Supercardioid

Dải tần số đáp ứng: 50 Hz-20 KHz

Độ nhạy (dBV/Pa) –52.5 dBV/Pa (2 mV) (1 Pa = 94 dB SPL)

Cường độ âm thanh tối đa SPL (at 1,000 Hz): 140.5 dB (0.25% THD, 1000 ohm load)

Dải động: 117 dB (maximum SPL to A-weighted noise level)

Tỉ số tín hiệu trên nhiễu - Signal-to-Noise Ratio: 70.5 dB at 94 dB SPL (IEC 651)*

Thân Micro: Hợp kim nhôm

Lưới chụp đầu Micro: thép mạ crôm niken satin

Trọng lượng: 207g 


SHURE BETA 87A

8,570,000đ

SHURE MV5C

4,720,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

DSP Modes (Presets)

Speech/Flat

Cartridge Type

Electret Condenser (16 mm)

Polar Pattern

Unidirectional (Cardioid)

Bit Depth

16-bit/24-bit

Sampling Rate

48 kHz

Frequency Response

20 Hz to 20,000 Hz

Adjustable Gain Range

0 to +36 dB

Sensitivity

-40 dBFS/Pa at 1 kHz [1][2}

Maximum SPL

130 dB SPL [2]

Headphone Output

3.5 mm (1/8″)

Power Requirements

Powered through USB connector

Mute Switch Attenuation

Yes

Mounting Stand

Included

Stand Adapter

1/4 inch 20 thread (standard tri-pod mount)

Housing

PC/ABS

Net Weight

Without Mounting Stand0.09 kg(3.17oz.)
With Mounting Stand0.16 kg(5.64oz.)

Dimensions

66 x 67 x 65 mm H x W x D

Dimensions with Stand

89 x 142 x 97 mm H x W x D

Cable

1 m USB-A cable/1 m USB-C cable

[1]1 Pa=94 dB SPL [1]1 Pa=94 dB SPL [1]1 Pa=94 dB SPL

[2]At Minimum Gain, Flat Mode [2]At Minimum Gain, Flat Mode

Khuyến mãi


SHURE MV5C

4,720,000đ

SHURE PGA 48 QRT

1,170,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


SHURE PGA 48 QRT

1,170,000đ

SHURE BETA 58AX

5,380,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Cartridge Type Dynamic (moving coil)

Frequency Response 50 to 16,000 Hz

Polar Pattern Supercardioid

Output Impedance 150 Ω

Sensitivity (at 1kHz, open circuit voltage) −51 dBV/Pa (2.8 mV) 1

Pascal=94 dB SPL

Weight Net: 0.278 kg (0.62 lbs)

Connector Three-pin professional audio (XLR), male

Khuyến mãi


SHURE BETA 58AX

5,380,000đ

SHURE SM7B

14,890,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

Type Dual-Diaphragm, Prepolarized Condenser

Polar Pattern Cardioid

Frequency Response 50 Hz to 20 kHz

Electromagnetic Hum Sensitivity (Typical, Equivalent SPL/milliOersted) 60 Hz: 11 dB 500 Hz: 24 dB 1 kHz: 33 dB

Impendance 150 Ω for connection to microphone inputs rated at 19 to 300 Ω

Output Level (at 1 kHz)

Open Circuit Voltage: – 59.0 dB (1.12 mV) 0 dB = 1 volt per Pascal

Switches Bass rolloff and mid-range emphasis: Slotted response selector switches

Cartridge Shock Mount Internal air-suspension shock and vibration isolator

Microphone Connector Three-pin professional audio (XLR)

Swivel Assembly Integrated, captive nut for ease of attachment to stand, fits 5/8 in.–27 thread.

Polarity Positive pressure on diaphragm produces positive voltage on pin 2 relative to pin 3

Case Dark gray enamel aluminum and steel case with dark gray foam windscreen

Net Weight with Cable 851,6g (1.877lbs) 

Khuyến mãi


SHURE SM7B

14,890,000đ

SHURE SVX288A/PG58

15,160,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT : 

Bộ thu sóng SVX88
- Bộ thu sóng có đến 8 kênh để có thể lựa chọn cho mỗi ban nhạc và 4 hệ thống tương thích
- Anten chuyển đổi đa dạng, giám sát cường độ tín hiệu, điều chỉnh tự động để nhận được tối ưu
- Điều chỉnh Squelch Level làm giảm tiếng ồn xung quanh và cải thiện chất lượng âm thanh
- Đầu ra sử dụng các Jack 1/4″ và jack XLR thông dụng
- Tương thích với các hệ thống micro không dây cầm tay, micro không dây cài áo Lavalier
- Nguồn cung cấp: 12V – 18V
- Vỏ máy: ABS
- Kích thước: 32mm X 168 mm X 104.5 mm
- Trọng lượng: 245g
Micro PG58
- Chuyển đổi mức RF giữa 1mW và 10mW
- Sử dụng 2 pin AA cho thời lượng pin lên đến 10 giờ
- Công tắc On/Off trên thân mic giúp dễ dàng kiểm soát
- Tích hợp đèn LED thể hiện trạng thái và nguồn pin
- Trang bị sẵn vòng chống lăn
- Trang bị 6 vòng màu để nhận dạng micro
- Mức đầu vào âm thanh: –20 dBV tối đa
- Trở kháng đầu vào: 22kΩ
- Kích thước: Φ 51 x 254 mm
- Trọng lượng: 270g

Khuyến mãi


SHURE SVX288A/PG58

15,160,000đ

SHURE SVX288A/PG28

14,660,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 

Hệ thống Micro không dây Shure SVX288A/PG28 bao gồm bộ thu sóng 2 kênh SVX88 và một cặp thiết bị phát SVX2 , mỗi thiết bị được trang bị đầu Micro PG28.

- Đầu Mic PG28 với bộ phát cầm tay không dây SVX2

- Bộ thu sóng 2 kênh SVX88


Tay Mic SVX2/PG28

Chuyển đổi mức RF giữa 1mW và 10mW

Dùng 2 pin AA cho thời lượng pin lên đến 10 giờ

Bật / tắt  - on / off ngay trên thân micro

Có sẵn đi kèm vòng chống lăn để xỏ vào tay mic

Đèn LED thể hiện trạng thái nguồn và pin

Bộ Thu Sóng 2 Kênh Shure SVX88

Lên đến 8 kênh có thể chọn

Lên đến 4 hệ thống tương thích

Anten chuyển đổi đa dạng

Điều chỉnh Squelch Level làm giảm tiếng ồn xung quanh và cải thiện chất lượng âm thanh.

Đầu ra jack XLR và 6.3mm

Khuyến mãi


SHURE SVX288A/PG28

14,660,000đ

SHURE SVX14A/PGA31

10,000,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Loại micro/ PGA31Electret Condenser
Dải tần số60 to 20,000 Hz

Unidirectional (Cardioid)
Trở kháng đầu ra (@ 1 kHz, điển hình)600 Ω
Mức đầu ra âm thanh-50 dBV/Pa
Tỷ lệ tính hiệu tính hiệu đến nhiễu[1] (@ 1 kHz)66 dB
SPL tối đa [1] (tải 1000,, @ 3% THD)145.0 dB
Dải Dynamic[1] (@ 1 kHz, 1000 Ω load)117.0 dB
Tiếng ồn đầu ra tương đương [1] (điển hình, A-Weighted)28 dB
Nguồn điện+5 V DC (danh nghĩa), tối đa 10 V (độ lệch DC)
Phân cựcÁp lực dương trên cơ hoành tạo ra điện áp dương trên pin 3 đối với pin 1
Cáp 1.3 m (50 in.)
Kết nốiTA4F
Trọng lượng 45 g (1.59 oz.)
Khuyến mãi


SHURE SVX14A/PGA31

10,000,000đ

SHURE SVX188E/CVL-P12

15,000,000đ
Thông số sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 

1. Receiver SVX88:

Cân nặng 245 g

Kích thước: 32 x 168 x 104.5 mm

Transmission: Analog

Bias via BNC: No

High Density Mode: No

Interference Detection: No

Remote Control: No

Number of compatible systems per frequency band: Up to 4

DANTE-Enabled Products: No

Detachable Antennas: No

Logic: No

Cascade: No

Receiver type: Dual

Line Mic Switch: No

Image Rejection: 50 dB, typical

RF Sensitivity: -105 dBm, for 12dB SINAD, typical

Phantom Power Protection: No


2. Microphone dạng kẹp áo CVL

Cân nặng: 25 g

Tần số đáp ứng ( Tailored ): 60 Hz – 12 kHz

Sensitivity: -43.50 dBV/Pa – 6.70 mV/Pa

Equivalent Selfnoise: 22 dB(A)

Sound Pressure: 139 dB

Transducer type: Condenser

Polar pattern: Cardioid

Switchable low cut: No

Kết nối: TQG (T4AF, 4-Pin Mini)

Attenuator: No

Interchangeable Capsule: No

Chức năng chính: Installed

Đầu ra cho tai nghe: No

Cartridge: Fixed

Requires Phantom Power:5 V DC (nominal), 10 V maximum (DC bias) VDC


3. Bộ truyền sóng SVX1

Cân nặng: 90g

Thời gian sử dụng: 10 tiếng

Form factor: Bodypack

Tắt âm ( auto ): Không

Antenna tháo lắp: Không

Switchable RF power: Không

Kích thước ( không gồm antenna ): 108x64x19 mm

Frequency Diversity: Không

Chức năng: Truyền sóng

High Density Mode: Không

Trở kháng đầu vào: 22 kΩ

Transmission: Analog

Khuyến mãi


SHURE SVX188E/CVL-P12

15,000,000đ

SHURE BLX288A/B58

25,430,000đ
Thông số sản phẩm


Khuyến mãi


SHURE BLX288A/B58

25,430,000đ